🌟 망신살(이) 뻗치다

1. 아주 창피한 일 때문에 망신을 당하다.

1. XẤU HỔ, HỔ THẸN: Bị nhục nhã vì một việc rất xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망신살이 뻗쳐도 유분수지 이렇게 부끄러운 일을 당하다니?
    How can you be so ashamed of yourself even when you're humiliated?
  • Google translate 어제 술을 먹고 한 실수 때문에 나는 망신살이 뻗쳐 얼굴을 들고 다닐 수가 없었다.
    The mistake i made yesterday after drinking made me feel humiliated and unable to carry my face around.

망신살(이) 뻗치다: have extended bad luck of being humiliated,大恥をかく,La chance honteuse se répand,extenderse la mala suerte de sufrir humillación,يمتد العار,гутамшиг болох,xấu hổ, hổ thẹn,(ป.ต.)ดวงอัปยศแผ่ ; อัปยศอดสู, ขายหน้า, อับอาย, เสียหน้า,,,丢脸;丢人现眼,

💕Start 망신살이뻗치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82)