🌟 망신살(이) 뻗치다
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82)